Có 2 kết quả:
叙述性 xù shù xìng ㄒㄩˋ ㄕㄨˋ ㄒㄧㄥˋ • 敘述性 xù shù xìng ㄒㄩˋ ㄕㄨˋ ㄒㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
narrative
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
narrative
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0